--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh vỡ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh vỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh vỡ
Your browser does not support the audio element.
+
Break by lack of attention
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh vỡ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đánh vỡ"
:
ăn vạ
ăn vã
an vị
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
đánh vỡ
:
Break by lack of attention
+
phạt tù
:
Punish by terms of imprisonment
+
dấu than
:
xem chấm than
+
lượng tình
:
Pardon out of sympathylượng tình cho aiTo pardon someone out of sympathy
+
chỉnh đốn
:
To dress, to reorganize, to set rightchỉnh đốn hàng ngũto dress the rankschỉnh đốn tổ chứcto reorganize (an office...)chỉnh đốn tư tưởngto set right wrong ideology